Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
Email của user muốn xem |
string |
Required |
|
StartDate |
Format: dd/MM/yyyy. |
string |
Required |
DueDate |
Format: dd/MM/yyyy. |
string |
Required |
ExpireDays |
Số ngày trễ hạn bắt đầu tính ngày trễ |
integer |
None. |
MaxExpireDays |
Số ngày trễ hạn tối đa bị trừ, nếu ko truyền hoặc truyền vào 0 hoặc âm thì tham số ko đc xét |
integer |
None. |