Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
WorkspaceId | integer |
Required |
|
ProjectName | string |
Required |
|
Description | string |
None. |
|
StartDate |
Format: dd/MM/dd. Không có thì truyền chuỗi rỗng |
string |
None. |
DueDate |
Format: dd/MM/dd. Không có thì truyền chuỗi rỗng |
string |
None. |